Trong chuyên mục này, chúng tôi sẽ giới thiệu những từ vựng của giới trẻ hay các từ “theo trend” mà ít khi được dạy ở các trường tiếng, bạn nhất định phải sử dụng khi nói chuyện với người Nhật nhé. Hãy tích cực sử dụng những từ vựng này và khiến người Nhật bất ngờ về khả năng tiếng Nhật của bạn nhé.
ワンチャン(Wanchan) nghĩa là gì?
“ワンチャン(Wanchan)” là từ viết tắt của từ “ワンチャンス (One chance)”, được sử dụng với ý nghĩa “もしかしたら(~かもしれない)” (biết đâu ~ có thể) hay “望みがある” (vẫn có hy vọng).
Ngoài ra, nếu dùng từ “ワンチャン(Wanchan)” này để nói về mối quan hệ nam từ thì cũng có ý nghĩa chỉ “mối quan hệ tình một đêm” (việc có “quan hệ thể xác” với người mới gặp lần đầu).
Chủ yếu đàn ông sẽ dùng từ này như kiểu là “Hôm qua tôi vừa có tình một đêm đấy”, bạn cần phải chú ý cảnh giác với người đàn ông nói mấy lời như vậy.
Tuy nhiên, khi sử dụng bình thường, như phần giải thích ở trên, từ này cũng có ý nghĩa là “biết đâu ~ có thể, nhỡ đâu ~…” hay “vẫn có hy vọng về ~”, vậy nên điều quan trọng là bạn phải đoán được đối phương nói từ “ワンチャン(Wanchan)” này với ý nghĩa như thế nào!?
Đây là một từ người Nhật rất hay sử dụng, vì vậy nếu ghi nhớ được từ này, cuộc sống ở Nhật của bạn sẽ thêm phần thuận tiện hơn.
Ví dụ
・A:「この辺はお金持ちがたくさん住んでいるらしいよ」
B:「ワンチャン、芸能人に会えるかもなぁ」
→A: “Có vẻ như có rất nhiều đại gia sống ở xung quanh khu này”
B: “Biết đâu (ワンチャン) mình lại có thể gặp được người nổi tiếng nhỉ”
・A:「今日会える?」
B:「バイト前ならワンチャン行けるかも」
→A: “Anh có thể gặp em hôm nay không?」
B: “Trước khi em vào ca, chắc là được (ワンチャン) “
・「あの子ワンチャンいけるかな」(自分に恋愛感情があるかもしれない or 体の関係になれるかもしれない)
→”Có vẻ cô ấy đang để ý mình” (có thể là cảm xúc tình cảm của bản thân hoặc cũng có thể là sẽ nảy sinh một mối “quan hệ thể xác”)
・A:「今日何食べる?」
B:「寿司かな~、でもワンチャン焼肉もありだな」
→A: “Hôm nay ăn gì nhỉ?”
B: “Chắc là Sushi nhỉ ~, nhưng mà biết đâu (ワンチャン) lại là Yakiniku”