Trong chuyên mục này, chúng tôi sẽ giới thiệu những từ vựng của giới trẻ hay các từ “theo trend” mà ít khi được dạy ở các trường tiếng, bạn nhất định phải sử dụng khi nói chuyện với người Nhật nhé. Hãy tích cực sử dụng những từ vựng này và khiến người Nhật bất ngờ về khả năng tiếng Nhật của bạn nhé.
しゃしゃり nghĩa là gì?
“しゃしゃり” là từ viết tắt của “しゃしゃり出る”, dùng để nói về việc đưa ra quá nhiều ý kiến cho dù không đúng thời điểm cần nói, hay việc làm các hành động hoàn toàn không liên quan và gây phiền đến người khác.
Từ này có ý nghĩa giống với từ “厚かましい” (mặt dày) và từ “ずうずうしい” (vô liêm sỉ, trơ tráo).
Ngoài ra, còn có cách nói khác là “出しゃばる” hay “しゃしゃる”, nghĩa là lắm chuyện, chõ mõm vào chuyện của người khác, v.v
Trong ngôn ngữ giới trẻ, từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa là “調子に乗る” (tinh vi, ra oai) và “面倒くさい人” (chỉ một người phiền phức).
Ngay cả những hành động mà bạn cho là tích cực, thì đôi khi nó cũng có thể bị coi như là “しゃしゃり” (phiền phức), vậy nên hãy quan sát tình hình xung quanh cẩn thận trước khi hành động và phát ngôn nhé!
Ví dụ
・あの人しゃしゃりだね!(相手のことを考えないで行動している人を見て)
→Ô cái bạn kia trơ tráo nhỉ!
・あの人には関係のない話なのに、しゃしゃるから嫌いだ。
→Vốn dĩ chuyện không liên quan đến người đó, mà cứ chõ mồm vào (しゃしゃる), rõ là ghét.